Characters remaining: 500/500
Translation

năm nhuận

Academic
Friendly

Từ "năm nhuận" trong tiếng Việt được hiểu một năm thêm một ngày (29 tháng 2) trong lịch dương để điều chỉnh lại sự chênh lệch giữa năm dương lịch năm thiên văn. Năm nhuận thường xảy ra mỗi 4 năm một lần. Điều này giúp cho lịch trình của chúng ta đồng bộ hơn với chu kỳ của Trái Đất xung quanh Mặt Trời.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Năm nhuận: năm 366 ngày thay vì 365 ngày như bình thường. Ngày 29 tháng 2 được gọi là ngày nhuận.
  2. Cách xác định năm nhuận:
    • Năm có thể chia hết cho 4 thì năm nhuận, nhưng nếu năm đó chia hết cho 100 thì không phải năm nhuận, trừ khi cũng chia hết cho 400. dụ:
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Năm 2024 sẽ năm nhuận."
  • Câu nâng cao: "Theo quy định của lịch Gregorius, mỗi bốn năm sẽ một năm nhuận để đắp cho độ dài thực sự của một năm thiên văn."
Các từ gần giống liên quan:
  • Năm: đơn vị thời gian, thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian 365 ngày (hoặc 366 ngày nếu năm nhuận).
  • Tháng nhuận: Tương tự như năm nhuận, một tháng thêm vào trong lịch âm, thường tháng 13.
  • Thời gian: Từ nàynghĩa rộng hơn, chỉ khoảng thời gian nói chung, bao gồm năm, tháng, ngày, giờ, phút.
Từ đồng nghĩa:
  • Năm nhuận không từ đồng nghĩa chính xác, nhưng có thể liên quan đến các khái niệm lịch khác như năm dương lịch (lịch Gregorian) hoặc năm âm lịch (lịch truyền thống của người Việt).
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "năm nhuận", cần phân biệt với "năm thường" (năm không nhuận), tức là những năm 365 ngày.
  • Năm nhuận có thể gây nhầm lẫn cho người học tiếng Việt, không phải lúc nào cũng dễ nhớ khi nàonăm nhuận.
  1. X. Nhuận, ngh.1, 2.

Comments and discussion on the word "năm nhuận"